Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interspace

Nghe phát âm

Mục lục

/¸intə´speis/

Thông dụng

Danh từ

Khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa

Chuyên ngành

Xây dựng

không gian liên kết

Giải thích EN: Any airspace between walls and structural members.

Giải thích VN: Chỉ không gian giữa các bức tường hoặc các thành phần cấu trúc.

Điện lạnh

khoảng giữa

Kỹ thuật chung

không gian
quãng cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
interstice , interval , separation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top