Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Introspective

Mục lục

/¸intrə´spektiv/

Thông dụng

Tính từ
Hay tự xem xét nội tâm; hay nội quan

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
reflective , subjective , thoughtful , inner-directed , autistic

Xem thêm các từ khác

  • Introspectiveness

    / ¸intrə´spektivnis /, danh từ, tính hay tự xem xét nội tâm; tính hay nội quan,
  • Introsusception

    phầnruột bị lồng,
  • Introversion

    / ¸intrə´və:ʃən /, Danh từ: sự lồng tụt vào trong; sự bị lồng tụt vào trong (ruột), (tâm...
  • Introversive

    / intrə´və:siv /, Tính từ: (thuộc) sự lồng tụt vào trong; (thuộc) sự bị lồng tụt vào trong,...
  • Introvert

    / ¸intrə´və:t /, Danh từ: cái lồng tụt vào trong (như) ruột, (tâm lý học) người hay thu mình...
  • Introvertive

    như introversive,
  • Intrude

    / in´tru:d /, Ngoại động từ: Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,địa chất)...
  • Intruded

    bị xâm nhập,
  • Intruded deposit

    vỉa xâm nhập,
  • Intruder

    / in´tru:də /, Danh từ: người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào), người xâm phạm,...
  • Intrudingly

    Phó từ: vào bừa; không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập, bắt người khác phải chịu đựng...
  • Intrusion

    / in´tru:ʒən /, Danh từ: sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa...
  • Intrusion agent

    chất phụ gia, vật liệu phụ gia,
  • Intrusion alarm

    báo động xâm nhập,
  • Intrusion of cold water

    sự tràn vào của nước nguội,
  • Intrusion of morta

    ấn vào [sự ấn vào],
  • Intrusion of mortar

    sự tống vữa vào (cốt liệu),
  • Intrusion rock

    đá dưới sâu, đá xâm nhập,
  • Intrusion tone

    âm lẫn tiếng, âm xâm nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top