Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thoughtful

Mục lục

/´θɔ:tful/

Thông dụng

Tính từ

Trầm ngâm; trầm tư; tư lự
thoughtful look
vẻ mặt trầm tư
Có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
Thâm trầm; sâu sắc (về cuốn sách, nhà văn, nhận xét..)
a thoughtful book
một cuốn sách sâu sắc
Chu đáo; quan tâm; ân cần
to be thoughtful of others
quan tâm đến người khác


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anxious , astute , attentive , aware , benign , canny , careful , cautious , charitable , chivalrous , circumspect , civil , concerned , considerate , cooperative , courteous , deliberate , diplomatic , discreet , friendly , gallant , gracious , heedful , helpful , indulgent , kind , kindly , neighborly , obliging , observant , observative , observing , polite , prudent , regardful , responsive , sensitive , social , solicitous , tactful , unselfish , wary , well-bred , well thought-out , absorbed , analytical , brainy * , calculating , cerebral , cogitative , deep , deliberative , discerning , earnest , engrossed , farsighted , grave , intellectual , intent , keen , levelheaded , logical , lost in thought , meditative , melancholy , museful , musing , pensive , philosophic , pondering , preoccupied , rapt , rational , reasonable , reasoning , reflecting , reflective , retrospective , ruminative , serious , sober , studious , subjective , thinking , wise , wistful , contemplative , excogitative , speculative , sophisticated , abstracted , calculative , caring , immersed , introspective , judicious , mindful , penetrating , philosophical , politic , provident , sagacious , sensible

Từ trái nghĩa

adjective
careless , heedless , inattentive , inconsiderate , uncaring , unmindful , unthoughtful , idiotic , negligent , obtuse , remiss , stupid , thoughtless

Xem thêm các từ khác

  • Thoughtfully

    Phó từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm; sâu sắc...
  • Thoughtfulness

    / ´θɔ:tfulnis /, danh từ, sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự, sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng, sự thâm...
  • Thoughtless

    / ´θɔ:tlis /, Tính từ: không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh xuất, không...
  • Thousand

    / 'θauzənd /, Tính từ: mười trăm, một nghìn, Danh từ: con số một...
  • Thousand's place

    ở hàng nghìn,
  • Thousand-legs

    Danh từ: (động vật) con rết,
  • Thousand million

    nghìn triệu, một tỷ,
  • Thousand year flood

    lũ 1000 năm (xảy ra một lần),
  • Thousandfold

    / ´θauzənd¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp một nghìn lần, Toán &...
  • Thousands separator

    dấu cách phần ngàn,
  • Thousandth

    / ´θauzəndθ /, Tính từ: thứ 1000, thứ một nghìn, Danh từ: một phần...
  • Thraldom

    / ´θrɔ:ldəm /, danh từ, tình trạng nô lệ; tình trạng bị áp chế, tình trạng bị bó buộc, Từ đồng...
  • Thrall

    / θrɔ:l /, Danh từ: người nô lệ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự nô lệ; cảnh nô lệ, cảnh...
  • Thrash

    / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập...
  • Thrash out a problem

    tìm được giải pháp cho một vấn đề, tranh luận triệt để một vấn đề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top