Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inventory control

Mục lục

Thực phẩm

quản lý chi tiêu

Toán & tin

sự điều khiển kiểm kê

Kỹ thuật chung

quản lý kho trữ

Giải thích EN: The management of supplies on hand of materials or products. Also, STOCK CONTROL.Giải thích VN: Sự quản lý các kho trữ vật liệu hay sản phẩm. Còn gọi là: STOCK CONTROL.

Kinh tế

quản lý kho hàng
just-in-time inventory control
quản lý kho hàng đúng lúc
justin time (jit) inventory control
quản lý kho hàng đúng lúc
việc kiểm soát hàng tồn trữ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top