Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Involutory matrix

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

ma trận đối hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Involve

    / ɪnˈvɒlv /, Ngoại động từ: gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm...
  • Involve an inventive step

    liên quan đến một bước sáng tạo,
  • Involved

    / in´vɒlvd /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, bị mắc míu, bị liên luỵ, bị dính líu, bị dính...
  • Involved rock

    đá ấn nhập, đá bị bao,
  • Involvement

    / in'vɔlvmənt /, Danh từ: sự gồm, sự bao hàm, sự làm cho mắc míu; sự làm cho dính líu, sự làm...
  • Invulnerability

    / in¸vʌlnərə´biliti /, danh từ, tính không thể bị thương được ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính không thể bị tấn công...
  • Invulnerable

    / in´vʌlnərəbl /, Tính từ: không thể bị thương được, không thể bị tấn công được,
  • Invulnerableness

    / in´vʌlnərəbəlnis /,
  • Inwall

    / in´wɔ:l /, Hóa học & vật liệu: lớp trát trong, vách trong, Kỹ thuật...
  • Inward

    / ´inwəd /, Tính từ: hướng vào trong, đi vào trong, Ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm,...
  • Inward-bound

    đi biển về, ra khơi về,
  • Inward-looking

    Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • Inward-outward dialing system

    hệ thống quay số vào-ra,
  • Inward-propagating wave

    sóng lan truyền vào trong,
  • Inward B/L

    vận đơn hàng nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top