Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ionogram

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Điện tử & viễn thông

iôn đồ

Kỹ thuật chung

sơ đồ ionogram

Giải thích EN: A record produced by an ionosonde, plotting radio frequency against the round-trip time of each pulse.Giải thích VN: Một kết quả được ghi nhận bởi thiết bị ionsonde, xẽ đồ thị tấn số radio tác động lên trục thời gian của mỗi loạt xung.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top