Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrigate

Mục lục

/´iri¸geit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tưới (đất, ruộng)
(y học) rửa (vết thương...)
Làm ướt, làm ẩm

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có thể tưới được

Kỹ thuật chung

làm ẩm
làm ướt
nước tưới
tưới phun

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
spray , sprinkle , soak , flood , inundate , flush , moisten , water

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top