Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Italy

Mục lục

/'itəli/

Quốc gia

Italy, officially the Italian Republic, is a Southern European country. It comprises the Po River valley, the Italian Peninsula and the two largest islands in the Mediterranean Sea, Sicily and Sardinia. It is shaped like a boot and for this reason Italians commonly call it "lo stivale" ("the boot"). The Italian Republic shares its northern alpine boundary with France, Switzerland, Austria and Slovenia. The country also shares a sea border with Croatia, Slovenia and France.
Cộng hoà Ý nằm ở Bán đảo Ý phía Nam Châu Âu, và trên hai hòn đảo lớn nhất tại Địa Trung Hải, Sicily và Sardinia. Ý có chung biên giới phía bắc là dãy Alpine với Pháp, Thuỵ Sĩ, Áo và Slovenia. Các quốc gia độc lập San Marino và Thành Vatican là những lãnh thổ nằm gọn bên trong bán đảo Ý, còn Campione d'Italia lại là một vùng đất của Ý nằm trong lãnh thổ Thuỵ Sĩ.
Diện tích: 301,230 sq km
Thủ đô: Rome
Tôn giáo: Cơ đốc giáo La Mã, Thiên chúa giáo, Do Thái giáo, Hindu giáo, Phật giáo, Hồi giáo
Dân tộc: Ý hiện là điểm đến của những người nhập cư từ khắp thế giới mà những vùng chính là Đông Âu, Bắc Phi và Châu Á
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Itayose

    đến đồng thời,
  • Itch

    / it∫ /, Danh từ: sự ngứa; bệnh ngứa, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có cái gì,
  • Itch-mite

    / ´itʃmait /, danh từ, cái ghẻ,
  • Itch mite

    mạt ngứa,
  • Itchiness

    / ´itʃinis /, danh từ, tình trạng ngứa ngáy; tính làm ngứa,
  • Itching

    Tính từ: (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn,
  • Itchy

    / ´itʃi /, Tính từ: ngứa; gây ra chứng ngứa, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Item

    / 'aitəm /, Danh từ: khoản (ghi số...), món (ghi trong đơn hàng...); tiết mục, tin tức; (từ lóng)...
  • Item (maintenance item)

    hạng mục (bảo dưỡng),
  • Item (reliability)

    bộ phận (độ tin cậy), cơ cấu,
  • Item code

    mã của các mục, mã các hạng mục,
  • Item design

    thiết kế mục,
  • Item identifier

    định danh mục,
  • Item indexing

    chỉ số hóa mục tin, chỉ số hoá mục tin,
  • Item mark

    nhãn mục tin,
  • Item name

    tên mục tin,
  • Item number

    số hiệu mặt hàng,
  • Item selection

    chọn mục,
  • Item selector

    bộ chọn phần mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top