Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jointed

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒɔintid/

Hóa học & vật liệu

bị phân phiến

Xây dựng

được ghép nối
được nối khớp

Kỹ thuật chung

có khớp
ball-jointed screw
vít có khớp cacđăng
jointed cross shaft axle
trục ngang có khớp nối
được liên kết
được ghép
được nối
jointed end to end
được nối đầu tiếp đầu
nứt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top