Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joisted floor

Kỹ thuật chung

sàn dầm
sàn sườn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Joists

    ,
  • Joiting adhesive

    chất dính kết ghép nối, chất dính kết ghép nối,
  • Jojoba

    / hou´hɔubə /, cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp),
  • Joke

    / dʒouk /, Danh từ: lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn...
  • Joker

    / ´dʒoukə /, Danh từ: người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã,...
  • Jokes

    ,
  • Joking

    ,
  • Jokingly

    Phó từ: Đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Jokul

    Danh từ: núi tuyết, núi băng,
  • Joky

    Tính từ: vui đùa, bông đùa, thích đùa,
  • Jolie laide

    Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều...
  • Joll thyroid retractor, with sharp prong

    banh tuyến giáp tự giữ joll, răng sắc,
  • Jollier

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò,
  • Jollification

    / ¸dʒɔlifi´keiʃən /, danh từ, trò vui, cuộc vui chơi,
  • Jollify

    / ´dʒɔli¸fai /, Nội động từ: vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa, Ngoại...
  • Jolliness

    / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness...
  • Jollity

    / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình...
  • Jolly

    / ´dʒɔli /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị,...
  • Jolly-boat

    / ´dʒɔlibout /, danh từ, xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top