Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jolly

Mục lục

/´dʒɔli/

Thông dụng

Tính từ

Vui vẻ, vui tươi, vui nhộn
Chếnh choáng say, ngà ngà say
the jolly god
thần rượu
(từ lóng) thú vị, dễ chịu
jolly weather
thời tiết dễ chịu
(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm
what a jolly mess I am in!
mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!
jolly hockey sticks
vui vẻ trẻ trung
the Jolly Roger
cờ hiệu của bọn cướp biển (có hình sọ người và hai xương bắt chéo)

Phó từ

(từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá
jolly tired
mệt hết sức, mệt lử
you will jolly well have to do it
anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi

Động từ

(thông tục) ( (thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh
Đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
blithe , blithesome , bouncy , carefree , cheerful , chipper , chirpy , convivial , daffy , delightful , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , funny , gay , gladsome , gleeful , happy , hilarious , jocund , jokey , joshing , jovial , joyous , jubilant , larking , lighthearted , lots of laughs , merry , mirthful , playful , pleasant , sportive , sprightly , zippy * , boon , cheery , congenial , facetious , friendly , genial , jocose , jocular , joyful , kid , laughing , splendid , vivacious , waggish , witty

Từ trái nghĩa

adjective
sad , unhappy

Xem thêm các từ khác

  • Jolly-boat

    / ´dʒɔlibout /, danh từ, xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ),
  • Jolly hockey sticks

    Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Jolly roger

    Danh từ: cờ đen với sọ người và xương bắt chéo của hải tặc,
  • Jolt

    / dʒoult /, Danh từ: cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng...
  • Jolt molding

    đúc khuôn lắc,
  • Jolt molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jolt squeeze stripper

    máy làm khuôn rung và ép,
  • Jolter

    máy dập hình,
  • Jolterhead

    Danh từ: người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch,
  • Joltiness

    / ´dʒoultinis /,
  • Jolting

    / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • Jolting machine

    máy chồn (tán), máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jolting table

    bàn rung,
  • Jolting vibrator

    máy rung lắc,
  • Jolty

    / ´dʒoulti /, tính từ, xóc nảy lên (xe), khấp khểnh, gập ghềnh (đường),
  • Jonah

    / ´dʒounə /, Danh từ: (thông tục) anh chàng số đen,
  • Jonathan

    / ´dʒɔnəθən /, danh từ, táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), giô-na-than (người mỹ điển hình; (dân tộc) mỹ nhân...
  • Jongleur

    / ʒɔ:n´glə: /, Danh từ: người hát rong (thời trung cổ),
  • Jonny raw

    Danh từ: người mới vào nghề, (quân sự), (từ lóng) tân binh, lính mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top