Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joist

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) rầm (nhà)

Xây dựng

dầm đỡ trần
thép hình I

Kỹ thuật chung

dầm
dầm đỡ sàn
dầm mái

Giải thích EN: A beam or heavy piece of planking made of timber, steel, or reinforced concrete that is laid edgewise and supports floors or ceilings.

Giải thích VN: Một khối vật liệu bằng gỗ, thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và đỡ tải trọng của sàn hoặc trần.

giàn
open web steel joist
dầm mái bằng thép có dạng giàn
hệ chịu lực
rầm
rầm đỡ sàn
rầm mái
rầm phụ

Địa chất

dầm, rầm, xà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beam , brace , stud , support

Xem thêm các từ khác

  • Joist ceiling

    sàn có rầm, trần có rầm,
  • Joist hanger

    giằng ngang giữa các rầm,
  • Joist head

    đầu rầm,
  • Joisted floor

    sàn dầm, sàn sườn,
  • Joists

    ,
  • Joiting adhesive

    chất dính kết ghép nối, chất dính kết ghép nối,
  • Jojoba

    / hou´hɔubə /, cây hoặc bụi cây nhỏ ở tây nam bắc mỹ (hạt ăn được và dùng để làm sáp),
  • Joke

    / dʒouk /, Danh từ: lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên hạ), chuyện đùa; chuyện buồn...
  • Joker

    / ´dʒoukə /, Danh từ: người thích thú đùa; người hay pha trò, (từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã,...
  • Jokes

    ,
  • Joking

    ,
  • Jokingly

    Phó từ: Đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Jokul

    Danh từ: núi tuyết, núi băng,
  • Joky

    Tính từ: vui đùa, bông đùa, thích đùa,
  • Jolie laide

    Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều...
  • Joll thyroid retractor, with sharp prong

    banh tuyến giáp tự giữ joll, răng sắc,
  • Jollier

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò,
  • Jollification

    / ¸dʒɔlifi´keiʃən /, danh từ, trò vui, cuộc vui chơi,
  • Jollify

    / ´dʒɔli¸fai /, Nội động từ: vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top