Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Joker

Mục lục

/´dʒoukə/

Thông dụng

Danh từ

Người thích thú đùa; người hay pha trò
(từ lóng) anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha
Quân bài J
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không ai nghĩ ra

Chuyên ngành

Toán & tin

(lý thuyết trò chơi ) quân phăng teo

Kỹ thuật chung

quân bài hoang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
actor , banana , buffoon , card * , clown , comedian , comic , cutup , droll , farceur , fool , funster , gagster , humorist , jester , jokesmith , jokester , josher , kidder , life of the party , prankster , punster , quipster , second banana * , stand-up comic , stooge , straight person , top banana * , trickster , wag , wisecracker , wit , funnyman , zany , card

Xem thêm các từ khác

  • Jokes

    ,
  • Joking

    ,
  • Jokingly

    Phó từ: Đùa bỡn, giễu cợt, trêu chòng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Jokul

    Danh từ: núi tuyết, núi băng,
  • Joky

    Tính từ: vui đùa, bông đùa, thích đùa,
  • Jolie laide

    Danh từ số nhiều jolies laides: người phụ nữ không có vẻ đẹp quen thuộc, nhưng chính điều...
  • Joll thyroid retractor, with sharp prong

    banh tuyến giáp tự giữ joll, răng sắc,
  • Jollier

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay nói đùa, người hay pha trò,
  • Jollification

    / ¸dʒɔlifi´keiʃən /, danh từ, trò vui, cuộc vui chơi,
  • Jollify

    / ´dʒɔli¸fai /, Nội động từ: vui chơi, đánh chén, chè chén say sưa, Ngoại...
  • Jolliness

    / ´dʒɔlinis /, danh từ, sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jollity), Từ đồng nghĩa: noun, blitheness...
  • Jollity

    / ´dʒɔliti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn ( (cũng) jolliness), cuộc vui chơi, hội hè đình...
  • Jolly

    / ´dʒɔli /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị,...
  • Jolly-boat

    / ´dʒɔlibout /, danh từ, xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ),
  • Jolly hockey sticks

    Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Jolly roger

    Danh từ: cờ đen với sọ người và xương bắt chéo của hải tặc,
  • Jolt

    / dʒoult /, Danh từ: cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng...
  • Jolt molding

    đúc khuôn lắc,
  • Jolt molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top