Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Josh

Nghe phát âm

Mục lục

/dʒɔʃ/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nói đùa vui; lời bỡn cợt

Động từ, (từ lóng)

Bỡn cợt, trêu chòng, chòng ghẹo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banter , chaff , jape , jest , jive , joke , kid , needle , razz , rib , spoof , tease

Xem thêm các từ khác

  • Josher

    / ´dʒɔʃə /,
  • Joskin

    Danh từ: (từ lóng) người quê mùa, cục mịch,
  • Joss

    / dʒɔs /, Danh từ: thần (ở trung quốc),
  • Joss-house

    Danh từ: Đền, miếu (ở trung quốc),
  • Joss-stick

    / ´dʒɔsstik /, danh từ, nén hương,
  • Josser

    / ´dʒɔsə /, Danh từ: (từ lóng) người ngu xuẩn, (từ lóng) anh chàng, gã,
  • Jost function

    hàm jost,
  • Jostle

    / dʒɔsl /, Danh từ: sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, Động từ:...
  • Jot

    / dʒɔt /, Danh từ: chút, tí tẹo, Kỹ thuật chung: biên, Từ...
  • Jotter

    / ´dʒɔtə /, Danh từ: sổ tay ghi chép,
  • Jotting

    Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • Jotun

    Danh từ, cũng jotunn: người khổng lồ trong thần thoại na-uy,
  • Joual

    / ´ʒu:əl /, danh từ, phương ngữ pháp ở canađa,
  • Joubert disc

    đĩa joubert,
  • Joule

    / dʒu:l /, Danh từ: (điện học) jun, Giao thông & vận tải: ổ gà,...
  • Joule's constant

    hằng số joule,
  • Joule's equivalent

    đương lượng cơ của nhiệt, đương lượng joule, đương lượng nhiệt,
  • Joule's heat loss

    tổn thất nhiệt joule,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top