Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jive

Mục lục

/dʒaiv/

Thông dụng

Danh từ

Nhạc ja
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

Nội động từ

Chơi nhạc ja
Nhảy theo điệu nhạc ja

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
banter , chaff , josh
noun
bunk , dance , deceitful , jargon , jazz , kid , music , nonsensical , swing , talk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top