Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Razz

Nghe phát âm

Mục lục

/ræz/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu

Chuyên ngành

Xây dựng

trêu trọc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boo , catcall , hoot
verb
banter , chaff , josh , heckle , jest , joke , kid , needle , raspberry , rib , ridicule , taunt , tease

Xem thêm các từ khác

  • Razzia

    / ´ræziə /, danh từ, sự cướp bóc, cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người hồi giáo ở châu phi), cuộc vây...
  • Razzle-dazzle

    / ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui...
  • Razzmatazz

    / ´ræzmə´tæz /, Danh từ: (thông tục) sự hết sức quyến rũ, rạo rực, sự ăn chơi thoả thích,...
  • Raâle

    danh từ (y học) tiếng ran,
  • Rb (rubidium)

    rubidi,
  • Rccp (roller-compacted concrete pavement)

    mặt đường bê tông lèn chặt bằng lu,
  • Re

    / rei /, Danh từ: (âm nhạc) rê, Giới từ: (thương nghiệp) về việc;...
  • Re-

    lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake,...
  • Re-Register (REREG)

    bộ ghi lại,
  • Re-alignment

    re-routing,
  • Re-alignment, re-routing

    cải tuyến,
  • Re-answer signal

    tín hiệu trả lời lại,
  • Re-apparel

    Ngoại động từ: mặc quần áo lại cho (ai), trang điểm lại cho (ai),
  • Re-argue

    Ngoại động từ: lại biện luận lần nữa,
  • Re-arrangement

    / 'ri:ə'reindʤmənt /, sự chỉnh lại, sự xếp đặt,
  • Re-assembling

    sự ráp lại,
  • Re-boiler

    nồi đun lại,
  • Re-cap

    đậy lắp lại, đậy nắp lại,
  • Re-carburization

    sự thấm cacbon lại, sự xementit hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top