Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tease

Nghe phát âm

Mục lục

/tiz/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
stop teasing the cat
đừng chòng ghẹo con mèo nữa
Quấy rầy
to tease someone for something
quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
Chải (mặt vải) làm cho nó mượt
Gỡ (len) thành từng tao riêng

Danh từ

Người hay chòng ghẹo, người thích trêu chọc người khác
Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annoy , badger , bait , banter , be at , bedevil , beleaguer , bother , chaff , devil , disturb , dog * , gibe , give a hard time , gnaw , goad , harass , harry , hector , importune , jive * , josh , lead on , mock , needle * , nudge , pester , pick on * , plague , put down * , rag * , rally , razz * , rib * , ride , ridicule , roast * , send up * , slam , snap , sound , spoof , swipe at , tantalize , taunt , torment , vex , worry , beset , aggravate , banterer , card , coax , disentangle , haze , heckle , irk , irritate , kid , nag , needle , provoke , rag , razz , rib , roast , ruffle , toy , twit

Xem thêm các từ khác

  • Teased

    ,
  • Teasel

    / 'ti:zl /, (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô), bàn chải...
  • Teaser

    / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa,...
  • Teaser (ad)

    quảng cáo khó hiểu, hóc búa, bí hiểm,
  • Teaser campaign

    chiến dịch quảng cáo, chiến dịch quảng cáo hóc búa,
  • Teaser transformer

    máy biến áp biến đổi, máy biến áp hai pha/ ba pha,
  • Teasing

    / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt...
  • Teasingly

    Phó từ: một cách trêu chọc; để trêu chọc,
  • Teaspoonful

    / ´ti:¸spu:nful /, danh từ, (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê,
  • Teat

    / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật)...
  • Teat cup

    đầu núm của máy vắt sữa,
  • Teat drill

    mũi khoan có phần dẫn hướng,
  • Teatulation

    (sự) nhú,
  • Teazel

    như teasel,
  • Teazle

    như teasel,
  • Tebrile crisis

    cơn sốt,
  • Tec

    / tek /, Danh từ: (từ lóng) thám tử, (thông tục) viết tắt của detective,
  • Tech

    / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ...
  • Techily

    như tetchily,
  • Techiness

    / ´tetʃinis /, như tetchiness, Từ đồng nghĩa: noun, tetchiness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top