Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Junior professional

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

nhà quản lý cấp dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Junior refunding

    chi trả bằng trái phiếu mới, đảo nợ ngắn hạn thành dài hạn,
  • Junior securities

    chứng khoán hạng hai, chứng khoán không ưu tiên,
  • Junior security

    chứng khoán cấp thấp (về thứ tự), chứng khoán thứ cấp,
  • Junior share

    cổ phiếu thứ cấp,
  • Junior shares

    cấp thấp, cổ phiếu thường,
  • Junior suite

    căn nguyên nhỏ,
  • Juniorate

    Danh từ: khoá trung cấp đào tạo giáo sĩ,
  • Juniority

    Danh từ: Địa vị người ít tuổi hơn, Địa vị người cấp dưới,
  • Juniper

    / ´dʒu:nipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bách xù, Y học: quả...
  • Juniper oil

    Danh từ: dầu ép từ cây bách xù, Y học: dầu bách tròn, dầu thông...
  • Juniper tar

    dầu cade,
  • Junk

    / dʒʌηk /, Danh từ: ghe mành, thuyền mành, đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện,...
  • Junk-food

    Danh từ: quà vặt nhai cho vui, quà vặt nhai cho vui,
  • Junk-shop

    / ´dʒʌηk¸ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, Kinh...
  • Junk-yard

    Danh từ: nơi để đồ đồng nát,
  • Junk (file name extension) (JNK)

    rác vụn (mở rộng tên tệp),
  • Junk EMail (also Spam) (JMAIL)

    e-mail rác vụn (còn được gọi là spam),
  • Junk a file

    loại bỏ một file,
  • Junk art

    Danh từ: nghệ thuật làm bằng những vật liệu thải (kim loại, thủy tinh, gỗ), nghệ thuật phẩm...
  • Junk bond

    trái khoán bấp bênh, trái khoán có tính đầu cơ cao, trái phiếu cấp thấp, trái phiếu cấp thấp về giá trị, trái phiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top