Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Juniority

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Địa vị người ít tuổi hơn
Địa vị người cấp dưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Juniper

    / ´dʒu:nipə /, Danh từ: (thực vật học) cây bách xù, Y học: quả...
  • Juniper oil

    Danh từ: dầu ép từ cây bách xù, Y học: dầu bách tròn, dầu thông...
  • Juniper tar

    dầu cade,
  • Junk

    / dʒʌηk /, Danh từ: ghe mành, thuyền mành, đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện,...
  • Junk-food

    Danh từ: quà vặt nhai cho vui, quà vặt nhai cho vui,
  • Junk-shop

    / ´dʒʌηk¸ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng bán đồ cũ, cửa hàng đồng nát, Kinh...
  • Junk-yard

    Danh từ: nơi để đồ đồng nát,
  • Junk (file name extension) (JNK)

    rác vụn (mở rộng tên tệp),
  • Junk EMail (also Spam) (JMAIL)

    e-mail rác vụn (còn được gọi là spam),
  • Junk a file

    loại bỏ một file,
  • Junk art

    Danh từ: nghệ thuật làm bằng những vật liệu thải (kim loại, thủy tinh, gỗ), nghệ thuật phẩm...
  • Junk bond

    trái khoán bấp bênh, trái khoán có tính đầu cơ cao, trái phiếu cấp thấp, trái phiếu cấp thấp về giá trị, trái phiếu...
  • Junk dealer

    người bán đồ cũ rẻ tiền, người bán hàng tầm tầm, người bán phế phẩm,
  • Junk food

    thức ăn kém bổ dưỡng,
  • Junk heap

    xe hơi cũ nát,
  • Junk hole

    lỗ khoan đã bỏ,
  • Junk iron

    phế liệu sắt, sắt vụn,
  • Junk jewelry

    đồ kim hoàn giả,
  • Junk mail

    Danh từ: tài liệu (quảng cáo v. v. gửi qua bưu điện), Kinh tế: ấn...
  • Junk market

    thị trường đồ cũ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top