Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keep your eye on the ball


Idiom

phải tập trung vào cái đang làm bất cứ lúc nào

Xem thêm các từ khác

  • Keeper

    Danh từ: người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...),...
  • Keeper plate

    tấm cố định, tấm giữ,
  • Keeping

    / ´ki:piη /, Danh từ: sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo...
  • Keeping-room

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng khách,
  • Keeping and handling expenses

    phí bảo quản và chuyển cất, phí bảo quản và chuyển cất hàng,
  • Keeping come-up

    thời gian bảo quản,
  • Keeping expenses

    chi phí bảo quản,
  • Keeping life

    khả năng bảo quản, thời hạn bảo quản,
  • Keeping paragraph

    giữ chặt đoạn văn,
  • Keeping quality

    phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • Keeping quality test

    sự thử độ bền khi bảo quản,
  • Keeping the line operating

    giữ cho thông tuyến đường,
  • Keeping word and line

    giữ chặt từ và đường,
  • Keepnet

    Danh từ: lưới lớn (để giữ cá cả ngày),
  • Keeps

    chốt, nêm, Địa chất: cam thùng cũi,
  • Keepsake

    / ´ki:p¸seik /, Danh từ: vật lưu niệm, ( định ngữ) hơi uỷ mị, hơi đa sầu đa cảm, Từ...
  • Keepy-uppy

    các kỹ năng tung hứng bóng - để giữ một quả bóng trên ko khí càng lâu càng tốt bằng cách chuyển nó đi bất kỳ phần...
  • Keeshond

    Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói,...
  • Keeve

    thùng lên men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top