Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Kilogram

Nghe phát âm

Mục lục

/´kilou¸græm/

Thông dụng

Cách viết khác kilogramme

Danh từ

Kilôgam

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

kilôgram

Giải thích EN: A mass unit 1000 times the gram-equivalent weight.Giải thích VN: Một đơn vị trọng lượng tương ứng với 1000 g.

Y học

kilôgam (Kg)

Điện

kilôgam

Giải thích VN: Một ngàn gam.

Đo lường & điều khiển

một cân
một ki-lô

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top