Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Larder

Xem thêm các từ khác

  • Lardite

    lacđit,
  • Lardon

    / ´la:dn /, Danh từ: mỡ nhét vào thịt để rán; mỡ phần,
  • Lardoon

    / la:´du:n /, như lardon,
  • Lardy

    / ´la:di /, Tính từ: nhiều mỡ, Kinh tế: nhiều mỡ, nhiều mỡ lợn,...
  • Lardy-cake

    Danh từ: bánh được làm bằng mỡ lợn và nho khô,
  • Lardy-dardy

    / ´la:di´da:di /, tính từ, (từ lóng) màu mè, kiểu cách,
  • Lares

    / 'leəri:z /, Danh từ số nhiều: Ông táo, vua bếp (từ cổ,nghĩa cổ),
  • Lares and penates

    Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa:...
  • Large

    / la:dʒ /, Tính từ: rộng, lớn, to, rộng rãi, (từ cổ,nghĩa cổ) rộng lượng, hào phóng,
  • Large- headed nail

    đinh đầu rộng,
  • Large-angle scattering

    sự tán xạ góc lớn,
  • Large-aperture lens

    ống kính khẩu độ lớn,
  • Large-area radiation standard

    tiêu chuẩn bức xạ diện rộng, tiêu chuẩn bức xạ vùng rộng,
  • Large-batch production

    sản xuất lượng lớn, sản xuất theo lô lớn,
  • Large-bladed chisel

    cái chàng (để đục lỗ),
  • Large-block

    blốc lớn, khối lớn, large-block wall, tường bloc lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block...
  • Large-block masonry

    thể xây dựng khối lớn,
  • Large-block wall

    tường bloc lớn, tường khối lớn, double-row large block wall, tường khối lớn hai tầng, four-row large block wall, tường khối lớn...
  • Large-capacity condensing unit

    bộ ngưng tụ công suất lớn, tổ ngưng tụ công suất lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top