Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Provender

Nghe phát âm

Mục lục

/´prɔvində/

Thông dụng

Danh từ

Thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..)
(đùa cợt) thức ăn (cho người)
enough provender for the party
thức ăn đủ cho bữa liên hoan

Chuyên ngành

Kinh tế

cỏ khô
thức ăn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provision , sustenance , victual , chow , feed , fodder , food , forage , grain , hay , oats , provisions , straw , viands

Xem thêm các từ khác

  • Provenience

    / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead...
  • Proventriculusz

    Danh từ: dạ dày tuyến (chim), diều côn trùng,
  • Prover

    thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • Proverb

    Danh từ: tục ngữ, cách ngôn, Điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng...
  • Proverbial

    Tính từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách...
  • Proverbialism

    Danh từ: ngạn ngữ; tục ngữ,
  • Proverbialist

    Danh từ: người sưu tập tục ngữ, người nghiên cứu tục ngữ, người sáng tác tục ngữ,
  • Proverbially

    Phó từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách...
  • Provertebra

    tiền đốt sống,
  • Proves

    ,
  • Proviant

    Danh từ: sự cung cấp thực phẩm, sự tiếp tế thực phẩm (trong quân đội),
  • Provide

    / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu...
  • Provide (that)

    với điều kiện là,
  • Provide a turbine wheel with vanes

    lắp cánh vào máy tuabin,
  • Provide against/for

    dự phòng,
  • Provide funds

    cấp quỹ, cấp vốn,
  • Provide funds (to...)

    cấp quỹ, cấp vốn,
  • Provided

    / prə´vaidid /, Tính từ: Được chuẩn bị đầy đủ, được dự phòng, Được cung cấp, được...
  • Provided school

    Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top