Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leek

Mục lục

/li:k/

Thông dụng

Danh từ

Tỏi tây
to eat (swallow) the leek
ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục

Chuyên ngành

Kinh tế

tỏi tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leer

    / liə /, Danh từ: cái liếc mắt đểu cáng; cái liếc mắt dâm dật, Nội...
  • Leer assistant

    phụ tá lò ủ kính,
  • Leer attendant

    người trông lò ủ kính,
  • Leer belt

    băng chuyền ủ kính,
  • Leeriness

    / ´liərinis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, doubt , mistrust , suspicion
  • Leery

    / ´liəri /, Tính từ: thận trọng, (từ lóng) ranh mãnh, láu cá, Từ đồng...
  • Lees

    / li:z /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Kinh...
  • Leeward

    / ´li:wəd /, Danh từ số nhiều: cặn rượu, cặn, cặn bã, chịu đau khổ đến cùng, Hóa...
  • Leeward opening

    cửa đầu gió,
  • Leeward slope

    độ nghiêng cuối gió,
  • Leeway

    / ´li:¸wei /, Danh từ: (hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền), việc làm chậm trễ, sự mất thời...
  • Leeway angle

    góc dạt,
  • Left

    / left /, Tính từ: trái; tả, Phó từ: về phía trái, về phía tả,...
  • Left, right and center

    Thành Ngữ:, left , right and center, ight and left
  • Left-To-Right (LTR)

    từ trái qua phải,
  • Left-adjust

    chỉnh lề trái, căn lề trái,
  • Left-aligned

    được chỉnh trái,
  • Left-hand

    / ´left¸hænd /, Tính từ: về bên trái, bằng tay trái, Xây dựng: bằng...
  • Left-hand circular polarized antenna

    dây trời cực tròn theo tay trái, ăng ten cực tròn theo tay trái,
  • Left-hand criterion

    tiêu chuẩn ngược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top