Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leg before wicket

Thông dụng

Thành Ngữ

leg before wicket
(bóng đá) bị phạt do dùng chân cản bóng vào khung thành

Xem thêm leg


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leg bridge

    cầu mố trụ,
  • Leg center

    trung tâm vận động chi dưới,
  • Leg dynamometer

    lực kéo chân,
  • Leg of angle

    cạnh thép góc,
  • Leg of fillet

    cạnh mối bên,
  • Leg of fillet weld

    độ cao mối hàn góc,
  • Leg of frame

    chân khung, cột khung,
  • Leg of support

    nhánh cột chống, nhánh trụ,
  • Leg of tower

    chân tháp,
  • Leg offrame

    cột khung,
  • Leg piece

    cột chống, chân chống, trụ đỡ (của vì chống), Địa chất: cột chống,
  • Leg pipe

    ống khuỷu, ống ngưng khí áp,
  • Leg show

    Danh từ: (thông tục) cuộc trình diễn của các cô gái ăn mặc mong manh nhảy múa,
  • Leg wire

    dây bên,
  • Leg wires

    Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • Leg work

    Danh từ: công việc đòi hỏi đi tới đi lui nhiều,
  • Legacy

    / ´legəsi /, Danh từ: tài sản kế thừa, gia tài, di sản, Toán & tin:...
  • Legacy-hunter

    / ´legəsi¸hʌntə /, danh từ, người xu nịnh để mong được hưởng gia tài,
  • Legacy duty

    thuế di sản,
  • Legal

    / ˈligəl /, Tính từ: (thuộc) pháp luật, hợp pháp, theo pháp luật, theo luật định, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top