Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leprechaun

Nghe phát âm

Mục lục

/´leprikɔn/

Thông dụng

Danh từ

Quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại Ai-len)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brownie , elfin , fairy , fay , gnome , nisse , pixie , sprite , dwarf , elf

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Leprid

    ban hủi,
  • Lepride

    ban hủi,
  • Leprologist

    bác sĩ chuyên khoabệnh phong,
  • Leprology

    môn học bệnh phong,
  • Leproma

    u cùi (một u lồi trên da, đặc trưng của bệnh cùi),
  • Lepromatous

    (thuộc) u hủi, u phong,
  • Lepromin

    hóa chất chế tạo từ các u lồi nhô trên da trong dạng cùi kết tiết,
  • Lepromin test

    thử nghiệm lepromin,
  • Lepromintest

    thửnghiệm lepromin,
  • Leprosarium

    / ¸leprə´sɛəriəm /, như leper house,
  • Leprosary

    trại phong,
  • Leprosy

    / ´leprəsi /, Danh từ: bệnh hủi, bệnh phong, Y học: bệnh hủi, bệnh...
  • Leprotic

    / lep´rɔtik /, tính từ, (thuộc) bệnh hủi; bệnh phong, (thuộc) ảnh hưởng độc hại,
  • Leprous

    / ´leprəs /, Tính từ: (thuộc) hủi, sần sủi lở láy như hủi,
  • Leprous neuritis

    viêm dây thán kinh bệnh phong,
  • Leprousneuritis

    viêm dây thánkinh bệnh phong,
  • Lept-

    (lepto-) prefìx. chỉ 1 . mỏng manh 2. nhỏ 3. nhẹ.,
  • Leptocephalia

    chứng đầu hẹp,
  • Leptocephalic

    Tính từ: (giải phẫu) có sọ hẹp, thuộc chứng đầu hẹp,
  • Leptocephalous

    (thuộc) chứng đầu hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top