Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lesion

Nghe phát âm

Mục lục

/´li:ʒən/

Thông dụng

Danh từ

(y học) thương tổn

Chuyên ngành

Y học

thương tổn
degenerative lesion
thương tổn thoái hóa
funetional lesion
thương tổn chức năng
gross lesion
thương tồn vĩ mô
organic lesion
thương tổn cơ quan
primary lesion
thương tổn tiền phát, thương tổn kỳ đầu
systemic lesion
thương tổn hệ thống mô
vascular lesion
thương tổn mạch máu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abrasion , bruise , contusion , cut , gash , laceration , scrape , scratch , sore , abscess , flaw , injury , tumor , ulcer , wound

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top