Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Like wax in someone's hands

Thông dụng

Thành Ngữ

like wax in someone's hands
bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo

Xem thêm wax


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Like winking

    Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt
  • Likeable

    / ´laikəbl /, như likable,
  • Liked

    ,
  • Likelihood

    / 'laiklihu:d /, Danh từ: sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra, Toán...
  • Likelihood ratio

    tỷ số hợp lẽ,
  • Likeliness

    như likelihood,
  • Likely

    / ´laikli /, Tính từ: có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng..., có vẻ thích hợp, có vẻ...
  • Liken

    / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death...
  • Likeness

    / ´laiknis /, Danh từ: sự giống nhau, tính tương tự nhau, chân dung, vật giống như tạc; người...
  • Likes

    ,
  • Likewise

    / ´laik¸waiz /, Phó từ: cũng như thế, cũng như vậy, Từ đồng nghĩa:...
  • Liking

    / ´laikiη /, Danh từ: sự ưa thích, sự mến, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Lilac

    / ´lailək /, Danh từ: (thực vật học) cây tử đinh hương, Tính từ:...
  • Liliaceous

    / lili´eiʃəs /, Tính từ: (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây,
  • Lilied

    Tính từ: giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da), Đầy hoa huệ tây, phủ đầy...
  • Lilies

    ,
  • Lilies and roses

    Thành Ngữ:, lilies and roses, nước da trắng hồng
  • Liliputian

    / ¸lili´pju:ʃən /, tính từ, nhỏ xíu, tí tẹo, a liliputian effigy, hình nộm nhỏ xíu
  • Lilliput thread

    ren bước rất nhỏ,
  • Lilliputian hallucination

    ảo giác liliput, ảo giác mọi vật bé nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top