Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liniment

Nghe phát âm

Mục lục

/´linimənt/

Thông dụng

Danh từ

(y học) dầu xoa bóp

Chuyên ngành

Y học

dấu xoa bóp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balm , cream , dressing , embrocation , emollient , lenitive , lotion , medicine , salve , unguent , arnica , oil , ointment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top