Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquid air

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Không khí lỏng

Điện lạnh

giàn ngưng không khí lỏng

Kỹ thuật chung

khí hóa lỏng

Giải thích EN: Air that has been liquefied by compression or cooling.Giải thích VN: Không khí bị hóa lỏng bằng nén hay làm lạnh.

không khí lỏng
liquid air condenser
dàn ngưng không khí lỏng

Y học

không khí lỏng

Địa chất

không khí lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top