Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Littoral

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Ven biển, duyên hải
a littoral district
huyện duyên hải

Danh từ

Vùng ven biển, vùng duyên hải

Hóa học & vật liệu

ven biển

Kỹ thuật chung

bờ biển
duyên hải
littoral area
miền duyên hải
littoral hydrology
thủy văn học duyên hải
littoral zone
miền duyên hải
miền ven biển

Xây dựng

vùng triều, vùng ven biển, vùng triều, ven biển, ven bờ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top