Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Locking

Mục lục

/´lɔkiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự khoá, chốt
Sự điều khiển cửa âu

Chuyên ngành

Điện

việc khóa

Kỹ thuật chung

cái chặn
sự bám sát
sự chắn
locking of dislocation
sự chặn lệch mạng
sự chặn
locking of dislocation
sự chặn lệch mạng
sự chẹn
sự chốt
sự khóa
automatic locking
sự khóa tự động
bayonet locking
sự khóa có chốt cài
central locking
sự khóa tập trung
hydraulic locking
sự khóa thủy lực
keyboard locking
sự khóa bàn phím
mode locking
sự khóa kiểu (laze)
page locking
sự khóa trang
phase locking
sự khóa pha
route locking
sự khóa tuyến

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top