Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logistics

Nghe phát âm

Mục lục

/lɔ´dʒistiks/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(quân sự) ngành hậu cần

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán logic ) lôgic ký hiệu

Kinh tế

hậu cần học
ngành hậu cần
Kho vận
Giao nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coordination , engineering , masterminding , organization , planning , plans , strategy , systematization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Logistics module

    môđun hậu cần,
  • Logit

    Toán & tin: (thống kê ) lôgit,
  • Loglog transformation

    phép biến đổi loga lặp,
  • Logmode table

    bảng chế độ khởi nhập,
  • Lognormal distribution

    phân phối loga chuẩn, phân phối loga chuẩn,
  • Logo

    / ´lougou /, Danh từ: biểu trưng, Kỹ thuật chung: biểu tượng, lôgô,...
  • Logo screen

    màn hình logo,
  • Logo window

    cửa sổ logo,
  • Logoclonia

    (chứng) lắp vần cuối từ,
  • Logogram

    / ´lɔgə¸græm /, Danh từ: dấu tốc ký, câu đố chữ,
  • Logogram (logo)

    biểu tượng,
  • Logograph

    / ´lɔgə¸gra:f /, danh từ, dấu tốc ký,
  • Logographer

    Danh từ: nhà sử học ở hy lạp cổ đại (trước hê-rô-đô-tuýt), người chuyên viết diễn văn,...
  • Logographic

    Tính từ: (thuộc) dấu tốc ký,
  • Logography

    Danh từ: phép tốc ký,
  • Logogriph

    / ´lɔgou¸grif /, danh từ, phép đố chữ, câu đố chữ,
  • Logoklony

    chứng lắp vần cuối từ,
  • Logokophosis

    (chứng) điếc lời,
  • Logomachic

    Tính từ: (thuộc) sự tranh cãi về nghĩa từ, về dùng từ,
  • Logomachist

    Danh từ: người thích bàn về ngữ nghĩa của từ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top