Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long-term

Nghe phát âm

Mục lục

/´lɔη¸tə:m/

Thông dụng

Tính từ

Dài hạn, lâu dài
a long-term credit
tín dụng dài hạn
a long-term cooperation
sự hợp tác lâu dài

Chuyên ngành

Toán & tin

lâu, kéo dài

Xây dựng

dài hạn, lâu dài

Cơ - Điện tử

(adj) dài hạn, lâu dài

Kỹ thuật chung

dài hạn
lâu
lâu dài
lâu, dài hạn
liên tục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top