Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loom-state

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chưa nhuộm (vải)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loom oil

    dầu máy dệt,
  • Loom speed

    tốc độ máy dệt,
  • Loomed

    ,
  • Loomery

    / ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt,
  • Loomstate

    phôi, loomstate weft, sợi ngang phôi
  • Loomstate weft

    sợi ngang ở máy dệt, sợi ngang phôi,
  • Loon

    / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que,...
  • Loony

    / ´lu:ni /, Danh từ: (từ lóng) người điên, Tính từ: (từ lóng) điên...
  • Loony-bin

    Danh từ: (từ lóng) nhà thương điên,
  • Loop

    / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường...
  • Loop-aerial

    / ´lu:p¸ɛəriəl /, danh từ, (rađiô) anten khung,
  • Loop-closure equation

    phương trình vòng kín,
  • Loop-control unit (LCU)

    bộ điều khiển vòng lặp,
  • Loop-control variable

    biến điều khiển vòng lặp,
  • Loop-coupled

    vòng [nối ghép bằng vòng],
  • Loop-hole

    / ´lu:p¸houl /, Danh từ: lỗ châu mai, (pháp lý) kẽ hở, chỗ sơ hở, Ngoại...
  • Loop-light

    cửa sổ mắt chim, Danh từ: cửa sổ mắt chim,
  • Loop-like structure

    cấu trúc vòng,
  • Loop-line

    / ´lu:p¸lain /, danh từ, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top