- Từ điển Anh - Việt
Loom
Nghe phát âmMục lục |
/luːm/
Thông dụng
Danh từ
Khung cửi dệt vải
Bóng lờ mờ
Bóng to lù lù
Nội động từ
Hiện ra lờ mờ (ở đằng xa, trong màn sương...)
( + large) hiện ra lù lù, hiện ra to lớn
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Máy dệt, khung cửi
Dệt may
khung cửi
- nonautomatic loom
- khung cửi không tự động
- nonautomatic loom
- khung cửi thủ công
máy dệt
Điện
ống loom
Giải thích VN: Ống bằng kim loại đàn hồi được dùng để bọc các dây, tạo thêm sự cách điện và sự bảo vệ.
Kỹ thuật chung
bóng mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- approach , await , be at hand , become visible , be coming , be forthcoming , be imminent , be in the cards , be in the wind , be near , break through , brew , bulk , come forth , come into view , come on , come on the scene , dawn , dominate , emanate , emerge , figure , gather , hang over , hover , impend , impress , issue , lower , make up , menace , mount , near , overhang , overshadow , overtop , portend , rear , rise , seem huge , seem large , show , soar , stand out , take shape , threaten , top , tower , materialize , appear , hulk , implement , machine , weave
Xem thêm các từ khác
-
Loom-state
Tính từ: chưa nhuộm (vải), -
Loom oil
dầu máy dệt, -
Loom speed
tốc độ máy dệt, -
Loomed
, -
Loomend
, -
Loomery
/ ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt, -
Loomstate
phôi, loomstate weft, sợi ngang phôi -
Loomstate weft
sợi ngang ở máy dệt, sợi ngang phôi, -
Loon
/ lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que,... -
Loony
/ ´lu:ni /, Danh từ: (từ lóng) người điên, Tính từ: (từ lóng) điên... -
Loony-bin
Danh từ: (từ lóng) nhà thương điên, -
Loop
/ lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường... -
Loop-aerial
/ ´lu:p¸ɛəriəl /, danh từ, (rađiô) anten khung, -
Loop-closure equation
phương trình vòng kín, -
Loop-control unit (LCU)
bộ điều khiển vòng lặp, -
Loop-control variable
biến điều khiển vòng lặp, -
Loop-coupled
vòng [nối ghép bằng vòng], -
Loop-hole
/ ´lu:p¸houl /, Danh từ: lỗ châu mai, (pháp lý) kẽ hở, chỗ sơ hở, Ngoại... -
Loop-light
cửa sổ mắt chim, Danh từ: cửa sổ mắt chim, -
Loop-like structure
cấu trúc vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.