Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lookup table

Mục lục

Toán & tin

bảng dò
video lookup table (VLT)
bảng dò tìm video
VLT (videolookup table)
bảng dò tìm video
bảng dò tìm
video lookup table (VLT)
bảng dò tìm video
VLT (videolookup table)
bảng dò tìm video
LUT

Giải thích VN: 1. Là một file dữ liệu dạng bảng đặc biệt, chứa các thuộc tính được thêm vào cho các đối tượng, được lưu giữ trong một bảng thuộc tính kết hợp. LUT có thể là một bảng thuộc tính ngoài hoặc một bảng INFO miêu tả các đối tượng của lớp đối tượng.;2. Là một bảng đặc biệt, trong đó giá trị các trường số được sắp xếp theo một trật tự nhất định. Chẳng hạn, độ sâu của một giếng có thể được nhập trực tiếp vào bảng thuộc tính, nhưng được hiển thị và sử dụng dưới dạng một tập hợp có phân lớp, chẳng hạn từ 0 đến 250 feet, từ 251 đến 500 feet, ... Một bảng từ điển INFO chứa ít nhất hai trường: trường quan hệ và một trường có tên hoặc là SYMBOL hoặc là LABEL.

Kỹ thuật chung

bảng tìm kiếm

Xây dựng

LUT -bảng từ điển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loom

    / luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội...
  • Loom-state

    Tính từ: chưa nhuộm (vải),
  • Loom oil

    dầu máy dệt,
  • Loom speed

    tốc độ máy dệt,
  • Loomed

    ,
  • Loomery

    / ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt,
  • Loomstate

    phôi, loomstate weft, sợi ngang phôi
  • Loomstate weft

    sợi ngang ở máy dệt, sợi ngang phôi,
  • Loon

    / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que,...
  • Loony

    / ´lu:ni /, Danh từ: (từ lóng) người điên, Tính từ: (từ lóng) điên...
  • Loony-bin

    Danh từ: (từ lóng) nhà thương điên,
  • Loop

    / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường...
  • Loop-aerial

    / ´lu:p¸ɛəriəl /, danh từ, (rađiô) anten khung,
  • Loop-closure equation

    phương trình vòng kín,
  • Loop-control unit (LCU)

    bộ điều khiển vòng lặp,
  • Loop-control variable

    biến điều khiển vòng lặp,
  • Loop-coupled

    vòng [nối ghép bằng vòng],
  • Loop-hole

    / ´lu:p¸houl /, Danh từ: lỗ châu mai, (pháp lý) kẽ hở, chỗ sơ hở, Ngoại...
  • Loop-light

    cửa sổ mắt chim, Danh từ: cửa sổ mắt chim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top