Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lookout

Nghe phát âm

Mục lục

/'lukaut/

Thông dụng

Danh từ

đài quan sát
a look tower
người canh gác
One of them stood at the door to act as a lookout.
Một trong số họ đứng gác ở cửa.

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dầm đua

Giải thích EN: A horizontal wood framing member that overhangs a gable in a roof, extending along the principal rafters.

Giải thích VN: Một cấu trúc khung gỗ, nằm ngang nhô ra khỏi hồi nhà, vươn dọc theo xà chính.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchor , beacon , belvedere , case , catbird seat * , citadel , crow’s nest , cupola , eagle eye * , hawk , observance , observation , observatory , outlook , overlook , panorama , patrol , post , scene , scout , sentinel , sentry , spotter , station , surveillance , tip , tower , view , vigil , vigilance , ward , watch , watcher , watch person watchtower , weather eye * , picket , protector , perspective , prospect , sight , vista , affair , concern , conning tower , crow's nest , guard , observer , responsibility , watch-tower , watchtower , widow's walk

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Looks

    ,
  • Lookup

    sự dò tìm,
  • Lookup Column

    cột tra tìm,
  • Lookup function

    chức năng dò tìm, chức năng tra cứu, chức năng tìm kiếm,
  • Lookup table

    bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • Loom

    / luːm /, Danh từ: khung cửi dệt vải, bóng lờ mờ, bóng to lù lù, Nội...
  • Loom-state

    Tính từ: chưa nhuộm (vải),
  • Loom oil

    dầu máy dệt,
  • Loom speed

    tốc độ máy dệt,
  • Loomed

    ,
  • Loomery

    / ´lu:məri /, danh từ, phân xưởng dệt,
  • Loomstate

    phôi, loomstate weft, sợi ngang phôi
  • Loomstate weft

    sợi ngang ở máy dệt, sợi ngang phôi,
  • Loon

    / lu:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) thằng vô lại; đồ đểu giả; đồ xỏ lá ba que,...
  • Loony

    / ´lu:ni /, Danh từ: (từ lóng) người điên, Tính từ: (từ lóng) điên...
  • Loony-bin

    Danh từ: (từ lóng) nhà thương điên,
  • Loop

    / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường...
  • Loop-aerial

    / ´lu:p¸ɛəriəl /, danh từ, (rađiô) anten khung,
  • Loop-closure equation

    phương trình vòng kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top