Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loss of stability

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sự mất ổn định
instantaneous loss of stability
sự mất ổn định tức thời
loss of stability at bucking
sự mất ổn định khi uốn dọc
loss of stability at buckling and torsion
sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top