Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Low-grade

Nghe phát âm

Mục lục

/'lougreid/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) hạng kém, ít giá trị

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bậc thấp

Kỹ thuật chung

cấp thấp
loại thấp

Kinh tế

phẩm chất thấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
common , low-quality , mean , mediocre , second-class , second-rate , shabby , substandard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top