Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Shabby

Nghe phát âm

Mục lục

/´ʃæbi/

Thông dụng

Tính từ

Mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ
a shabby house
một căn nhà tồi tàn
a shabby coat
áo trơ khố tải
Ăn mặc xoàng xĩnh (về người)
Đáng khinh, hèn hạ, đê tiện (về cách cư xử)
to play somebody a shabby trick
chơi xỏ ai một vố đê tiện


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bare , bedraggled , crummy , decayed , decaying , decrepit , degenerated , desolate , deteriorated , deteriorating , dilapidated , dingy , disfigured , disreputable , dog-eared , faded , frayed , gone to seed , mangy , meager , mean , miserable , moth-eaten , neglected , pitiful , poor , poverty-stricken , ragged , ramshackle , ratty , rickety , ruined , ruinous , run-down , scrubby , scruffy , seedy , shoddy , sleazy , slipshod , squalid , tacky , tattered , threadbare , tired , worn , worn-out , worse for wear , wretched , beggarly , cheap , contemptible , despisable , dirty , disgraceful , dishonorable , ignoble , ignominious , inconsiderate , inglorious , low , low-down , mercenary , miserly , rotten , scummy , selfish , shady , shameful , sordid , sorry , stingy , thoughtless , unkind , unworthy , broken-down , down-at-heel , rundown , tatty , abhorrent , abominable , antipathetic , despicable , detestable , disgusting , foul , infamous , loathsome , lousy , nasty , nefarious , obnoxious , odious , repugnant , vile , common , low-grade , low-quality , mediocre , second-class , second-rate , substandard , abject , dowdy , paltry , scurvy , tacky (colloq.) , unfair , unkempt , untidy , wrecked

Từ trái nghĩa

adjective
good , nice , honorable , respectable

Xem thêm các từ khác

  • Shabby-genteel

    Tính từ: cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút, giấy rách cố giữ lấy lề,
  • Shabby gentility

    Thành Ngữ:, shabby gentility, sự cố giữ phong cách hào hoa trong hoàn cảnh sa sút
  • Shabbyish

    Tính từ: tồi tồi, hơi tiều tuỵ, khá bủn xỉn, hơi đê tiện, khá đê tiện,
  • Shabrack

    / ´ʃæbræk /, Danh từ: vải phủ lưng (ngựa),
  • Shack

    / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi...
  • Shack up

    Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngủ đêm, qua đêm (ở đâu), ( + with) ở cùng với...
  • Shacked rubble walling

    công trình bằng đá hộc,
  • Shackle

    / ʃækl /, Danh từ, số nhiều shackles: cái cùm, cái còng, ( số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc,...
  • Shackle-bolt

    Danh từ: cái khoá cùm,
  • Shackle-type

    kiểu móc, kiểu vòng nối,
  • Shackle bar

    thanh móc (để nối tàu),
  • Shackle belt

    bulông có khớp khuyên, bulông có rãnh vòng,
  • Shackle bolt

    bulông móc,
  • Shackle chain

    xích chuyền tải,
  • Shackle conveyor

    băng chuyền xích,
  • Shackle hook

    móc quay,
  • Shackle insulator

    sứ bắt ghim, vật cách điện kiểu cùm,
  • Shackle line

    cần điều khiển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top