Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Second-class

Nghe phát âm

Mục lục

/´sekənd¸kla:s/

Thông dụng

Danh từ
Loại hai
Ưu tiên hai
Tính từ
(thuộc) loại tốt thứ hai
Kém hơn nhiều so với loại tốt nhất; loại hai
second-class passenger
hành khách đi loại hai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-rate , shabby , substandard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top