Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lower bound

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

cận dưới
greatest lower bound
cận dưới lớn nhất
lower bound of a set
cận dưới của một tập hợp
most lower bound of a set
cận dưới đúng của một tập hợp
giới hạn thấp

Xây dựng

ranh dưới

Kỹ thuật chung

giới hạn dưới
GLB (greatestlower bound)
giới hạn dưới lớn nhất
greatest lower bound (GLB)
giới hạn dưới lớn nhất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top