Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Lucrative business

    có lãi, có lợi, sinh lợi, việc kinh doanh có lãi, việc làm ăn sinh lợi,
  • Lucrative capital

    tư bản sinh lợi, vốn sinh lãi,
  • Lucrative investment

    đầu tư có lãi,
  • Lucrative trade

    đầu tư có lãi, ngành có lãi,
  • Lucratively

    / 'lu:krətivli /, Phó từ: có lợi, sinh lợi,
  • Lucrativeness

    / 'lu:krətivnis /, Danh từ: tính có lợi, tính sinh lợi, Kinh tế: ngành...
  • Lucre

    / 'lu:kə /, Danh từ: lợi, lợi lộc, Từ đồng nghĩa: noun, filthy lucre,...
  • Lucubrate

    / ´lu:kju¸breit /, Nội động từ: làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức...
  • Lucubration

    / ¸lu:kju´breiʃən /, Danh từ: công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban...
  • Luculent

    / ´lu:kjulənt /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trong sáng, rõ ràng, minh bạch, có sức thuyết phục,
  • Lucullan

    Tính từ, cũng lucullian: xa hoa; lộng lẫy, thịnh soạn, a lucullan feast, bữa tiệc thịnh soạn
  • Lud

    Danh từ: my lud thưa ngài chánh án (khi luật sư muốn thuyết phục quan toà),
  • Luddism

    Danh từ: (lịch sử anh) chủ trương phá hủy máy móc để công nhân khỏi thất nghiệp, sự chống...
  • Luddite

    Danh từ: người bảo thủ, người lạc hậu, luddite,
  • Luder's line

    đường dây nẻo, đường luder, đường chảy dẻo, đường trượt,
  • Luders line

    đường chảy dẻo,
  • Ludian stage

    bậc ludi,
  • Ludic

    / ´lu:dik /, tính từ, giải trí,
  • Ludicrous

    / ´lu:dikrəs /, Tính từ: buồn cười, đáng cười, lố lăng, lố bịch, Từ...
  • Ludicrously

    Phó từ: lố lăng, lố bịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top