- Từ điển Anh - Việt
Male
Nghe phát âmMục lục |
/meil/
Thông dụng
Tính từ
Trai, đực, trống
- male friend
- bạn trai
- male dog
- chó đực
- male pigeon
- chim bồ câu trống
- male chauvinist
- người đàn ông chống bình quyền nam nữ
Mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng
Danh từ
Con trai, đàn ông; con đực, con trống
Chuyên ngành
Xây dựng
vít
Cơ - Điện tử
(adj) ở trong (chi tiết khác), bị bao bọc
Cơ khí & công trình
bị bọc
Kỹ thuật chung
đực, trống
Giải thích EN: Describing the one of two parts shaped to fit into the other part (thefemale), a corresponding hollow part. Thus, male fitting.
Giải thích VN: Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương ứng.
đường ren
mộng
- dovetail male
- mộng đuôi én
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- macho * , manful , manlike , manly , paternal , potent , virile , macho , mannish , masculine , androcentric , androcratic , androgenous , android , anthropic , anthropogenic , anthropoidal , anthropomorphic , patrilineal , staminate (bot.)
noun
- boy , brother , father , fellow , gent , gentleman , grandfather , guy , he , husband , mr. , sir , son , androgynism , androgyny , android , animus , anthropoid , cavalier , earthling , hermaphroditism , hominian , hominid , homo sapiens , homunculus , man , manful , mankind , manlike , manly , mannish , masculine , masculinity , mortal , mortality , paternal , terrene , virile
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Male-male connection
nối cạnh, mối nối cạnh, cánh nối, -
Male alto
Danh từ: ca sĩ giọng nam cao, -
Male and fenale urethral catheter
bộ thông niệu đạo nam và nữ, -
Male chauvinism
Danh từ: thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), quan niệm trọng nam... -
Male chauvinist
Tính từ: (thuộc) thuyết chủ trương tính ưu việt của nam giới (so với nữ giới), Danh... -
Male chauvinist pig
Danh từ: người trọng nam khinh nữ một cách mù quáng, -
Male cone
mặt côn ngoài, lõi nêm neo (hình chóp cụt), nón đực, -
Male connector
đầu nối đực, phích cắm đực, rắc cắm đực, bộ nối có chốt cắm, bộ ghép, bộ nối, phích cắm, -
Male die
mũi đột, chày, khuôn đực, khuôn trên, -
Male dovetail
sự ghép theo mộng đuôi én, -
Male fishing tap
chụp cứu kẹt dương, -
Male fitting
đoạn ống nối có ren ngoài, đoạn ống nối ren ngoài, -
Male flange
bích bị ôm, bích có gờ, -
Male friction cone
bánh ma sát côn ngoài, -
Male gauge
ca líp nút, -
Male genital organ
cơ quan sinh dục nam, -
Male joint
khớp dương, ổ nối dương, -
Male pattern alopecia
rụng tóc kiểu nam, -
Male patternalopecia
rụng tóc kiểu nam, -
Male plug
bộ nối, đầu nối, phích cắm có chốt, phích cắm điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.