Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mapping cone

Nghe phát âm

Toán & tin

mặt nón ánh xạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mapping device

    thiết bị ánh xạ,
  • Mapping from stereophotograph

    bản đồ bằng ảnh lập thể,
  • Mapping function

    hàm ánh xạ,
  • Mapping into

    ánh xạ vào,
  • Mapping network drives

    ánh xạ ổ đĩa mạng,
  • Mapping onto

    ánh xạ lên,
  • Mapping photography

    sự chụp ảnh làm bản đồ,
  • Mapping survey

    sự đo vẽ bản đồ, sự đo vẽ địa hình,
  • Mappy tongue

    lưỡi loang,
  • Mapreader

    người đọc bản đồ,
  • Maprotiline

    loại thuốc điều trị trầm cảm,
  • Maps

    ,
  • Maquette

    / mekit /, Danh từ: mô hình (của nhà điêu khắc),
  • Maquillage

    / ´mæki¸ja:ʒ /, Danh từ: Đồ hoá trang, sự hoá trang,
  • Maquis

    / ma:´ki: /, Danh từ: Đội viên du kích (của pháp trong đại chiến thế giới ii), tổ chức du kích,...
  • Maquisard

    Danh từ: Đội viên du kích pháp (trong đại chiến thế giới ii),
  • Mar

    / ma: /, Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm hại, làm xước; làm sây sát; làm thất bại,
  • Marabou

    / ´mærə¸bu: /, Danh từ: (động vật học) cò già, lông cò già (để trang sức...)
  • Marabout

    / ´mærə¸bu: /, Danh từ: thầy tu hồi giáo, mộ của thầy tu hồi giáo,
  • Maraboutism

    Danh từ: sự tôn thờ đạo sĩ ( hồi giáo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top