Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plunder

Nghe phát âm

Mục lục

/´plʌndə/

Thông dụng

Danh từ

Sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt; hành động cướp bóc
be guilty of plunder
phạm tội cướp của
Vật cướp bóc được, vật ăn cắp được
(từ lóng) lời, lợi nhuận

Ngoại động từ

Cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
Ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
booty , goods * , graft , hot goods , loot , make * , pickings , pillage , plunderage , prey , prize , quarry , rapine , raven , spoil , stuff * , take * , trappings * , winnings , depredation , robbery
verb
appropriate , burn , depredate , despoil , devastate , fleece , forage , foray , grab , gut , kip , knock off * , knock over * , lay waste , liberate , lift , loft , loot , maraud , moonlight requisition , pillage , prey , prowl , raid , ransack , relieve , requisition , rifle , rip off * , rob , sack , salvage , smash and grab , snatch , spoil , stick up * , strip , havoc , rape , ravage , spoliate , booty , goods , peach , pilfer , pirate , pluck , rapine , raven , ravish , spoils , steal , swag

Từ trái nghĩa

noun
gift
verb
give , receive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top