- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
Maxi
/ ´mæksi /, Danh từ, số nhiều là .maxis: Áo hoặc váy dài đến gót chân, -
Maxiilary ligament
dây chằng bên ngoài khớp thái dương hàm, -
Maxiliary process
mỏm hàm (phôi), -
Maxilla
/ mæk´silə /, Danh từ, số nhiều là .maxillae, maxillas: hàm trên (người, động vật), hàm dưới... -
Maxillae
số nhiều của maxilla, -
Maxillary
/ mæk´siləri /, Tính từ: (thuộc) hàm trên, Danh từ: xương hàm trên,... -
Maxillary angle
góc hàm, -
Maxillary artery
động mạch hàm, -
Maxillary bone
xương hàm trên, -
Maxillary hiatus
lỗ xoang hàm trên,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Description
131 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemThe Universe
154 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBikes
729 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"