Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mechanical engineering

Mục lục

Hóa học & vật liệu

kỹ thuật cơ học

Toán & tin

công nghệ chế tạo máy
kỹ thuật chế tạo máy

Kỹ thuật chung

kỹ thuật cơ khí

Giải thích EN: The branch of engineering concerned with the conception, research, design, operation, and maintenance of machines.Giải thích VN: Một ngành kỹ thuật liên quan tới quan niệm, nghiên cứu, thiết kế, vận hành và bảo dưỡng máy móc.

ngành chế tạo máy
ngành cơ khí

Cơ - Điện tử

Ngành cơ khí

Ngành cơ khí

Xây dựng

ngành chế tạo máy, kỹ thuật chế tạo máy

Kinh tế

công trình cơ giới
công trình tự động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top