Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Melting-point

Mục lục

/´meltiη¸pɔint/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) điểm nóng chảy

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điểm nóng chảy
congruent melting point
điểm nóng chảy tương đẳng
english melting point
điểm nóng chảy Anh (parafin)
low-melting point
điểm nóng chảy thấp
lowering of the melting point
sự hạ điểm nóng chảy
melting point behaviour
trạng thái điểm nóng chảy
melting point measuring instrument
dụng cụ đo điểm nóng chảy
melting point tube
ống xác định điểm nóng chảy
melting-point curve
đường cong điểm nóng chảy
mixed melting point
điểm nóng chảy của hỗn hợp
Thiele melting-point tube
ống đo điểm nóng chảy Thiele

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top